Thầy Năm Châu: Huyền Thoại Cải Lương và Di Sản Văn Hóa Bất Hủ

Trong  giai điệu của cải lương, mảnh đất Tiền Giang không chỉ đơn thuần là nôi đẻ của loại hình nghệ thuật này, mà còn là bệ phóng vinh quang cho hàng loạt tên tuổi lừng lẫy trong làng sân khấu. Từ bình minh của cải lương cho tới những ngày huy hoàng hiện tại, Tiền Giang đã chứng kiến sự ra đời của biết bao nghệ sĩ tài ba, những ngôi sao sáng giá của bầu trời nghệ thuật.

Thầy Năm Châu
Thầy Năm Châu

Những danh thủ như Năm Phỉ, Bảy Nam, Phùng Há, và Năm Châu; những bậc thầy như Trần Hữu Trang, Trần Văn Khê, Hoàng Tuyển; những đóa hoa rực rỡ như Kim Cương, Ngọc Giàu, Minh Phụng… đều là những viên ngọc quý mà Tiền Giang tự hào gửi gắm vào dòng chảy của cải lương. Trong số đó, Nghệ sĩ Năm Châu được tôn vinh như một vị thầy đích thực của những bậc thầy, với vai trò không chỉ là một kép hát xuất sắc, mà còn là một soạn giả, đạo diễn đầy tài năng và sáng tạo.

Trong kho tàng nghệ thuật cải lương, NS Năm Châu đã để lại một di sản vô giá với hơn 50 tác phẩm dài và vô số vở ngắn, một số trong số đó được viết theo yêu cầu nhưng chưa thể thống kê hết. Những tác phẩm nổi bật của ông, như ‘Duyên chị tình em’, ‘Anh hùng náo Tam môn giai’, ‘Tư sinh tử’, ‘Đóa hoa rừng’, ‘Thái tử Hàm Lệ’, ‘Túy Hoa vương nữ’, ‘Miếng thịt người’, ‘Tây Thi gái nước Việt’, ‘Vợ và tình’, ‘Nước biển mưa nguồn’… đã trở thành những viên ngọc quý trong nền văn hóa Việt Nam. Cuối đời, ông tiếp tục sáng tạo với các tác phẩm như ‘Ngọn cờ đầu’, ‘Ngao sò ốc hến’… Trong đó, ba vở ‘Men rượu hương tình’, ‘Nợ dâu’, ‘Sân khấu về khuya’ được coi là những kiệt tác kinh điển, phản ánh sâu sắc hình tượng người nghệ sĩ và tuyên ngôn nghệ thuật sân khấu của ông.

Với những cống hiến không ngừng nghỉ cho nghệ thuật cải lương, NS Năm Châu đã được Nhà nước trao tặng danh hiệu Nghệ sĩ Nhân dân vào năm 1988, một vinh dự xứng đáng cho sự nghiệp lừng lẫy của ông. Tên tuổi của ông còn được vinh danh qua giải thưởng truyền thống ‘Giọng ca cải lương trên sóng phát thanh truyền hình tỉnh Tiền Giang’, một sự ghi nhận xứng đáng cho di sản ông để lại.

Đa tài và đa tình

Trên sân khấu rực rỡ của cải lương, Nguyễn Thành Châu, nghệ danh Năm Châu, đã tỏa sáng như một ngôi sao. Sinh năm 1906 tại làng Điều Hòa, Mỹ Tho, từ khi mới 16 tuổi, ông đã bước chân vào gánh hát Thầy Năm Tú và nhanh chóng trở thành một trong những kép chính sáng giá nhất, nhờ vào vẻ ngoại hình điển trai cùng giọng ca thiên phú.

Soạn giả Viễn Châu đã từng viết về ông: “Vào năm 1923, Năm Châu đã là ngôi sao sáng nhất của ban cải lương Thầy Năm Tú. Tài năng và tầm nhìn xa của ông đã giúp ông nắm bắt và thích ứng với những biến động của sân khấu một cách ngoạn mục. Tuy nhiên, chính ông cũng không thể lường trước được số phận trái tim mình – một ‘bệnh chung’ khó trị của giới nghệ sĩ”.

Cuộc đời tình cảm của Năm Châu cũng nhiều sóng gió như sự nghiệp của ông. Ông đã từng kết hôn với nữ diễn viên Sáu Trâm, và cùng nhau họ đã trở thành cặp đôi vàng trên sân khấu với vai diễn Võ Đông Sơ – Bạch Thu Hà trong vở “Giọt máu chung tình”. Nhưng cuộc hôn nhân này không kéo dài khi Sáu Trâm quyết định trở về quê nhà An Giang. Sau đó, Năm Châu tái hôn với nghệ sĩ Tư Sạng, nhưng cuộc hôn nhân này cũng kết thúc trong nuối tiếc.

Những biến cố trong đời tư đã trở thành nguồn cảm hứng cho ông sáng tác vở kịch “Phũ phàng”, sau này được chuyển thể thành tuồng cải lương “Men rượu hương tình”. Câu chuyện kể về người đào hát tham tiền và số phận bi thảm của người chồng kép hát, một phản ánh sâu sắc về cuộc đời và tình yêu nghệ thuật của ông.

Cuối cùng, Năm Châu tìm được hạnh phúc bên cạnh nghệ sĩ Kim Cúc, với họ có sáu người con, cùng xây dựng một nền tảng vững chắc cho nghệ thuật cải lương. Tình yêu của ông với nghệ sĩ Phùng Há, dù không thành, nhưng vẫn được cả hai gìn giữ như một kỷ niệm đẹp, kéo dài suốt cuộc đời.

Trong ký ức Bạch Tuyết

Trong hồi ức ánh sáng của NSND Bạch Tuyết, hình ảnh của NS Năm Châu – một bậc thầy của nghệ thuật cải lương – vẫn còn nguyên vẹn, rực rỡ như mới ngày nào. ‘Khi tôi gia nhập ban Thống Nhất năm 1961, ba Năm Châu và má Bảy Phùng Há đã là những tượng đài lớn, những ngôi sao dẫn lối cho lớp nghệ sĩ chúng tôi’, NSND Bạch Tuyết nhớ lại. Ông Châu, với sự tinh tế và nhận thức sâu sắc về nghệ thuật, đã hướng dẫn cô vượt qua hạn chế về giọng hát để phát triển một phong cách độc đáo, một dấu ấn riêng biệt trên sân khấu.

NSND Bạch Tuyết còn nhớ rằng, NS Năm Châu là người ít lời, luôn giữ gìn hình ảnh chỉn chu, lịch sự. Trong suốt thời gian làm học trò và đồng nghiệp của ông, cô chưa từng thấy ông sa vào rượu chè hay có bất kỳ hành động phô trương nào. Cuộc đời của ông gắn liền với việc soạn tuồng, tập tuồng và dạy tuồng – một cuộc đời dành trọn cho nghệ thuật. ‘Ông là người cách mạng và cũng là người đầy tâm tư, tình cảm. Có lẽ chính điều này đã khiến ông trở thành một con người trầm tĩnh, nói ít nhưng mỗi lời ông nói đều chứa đựng triết lý sâu sắc’ – NSND Bạch Tuyết nhận xét.

Vẫn còn vang vọng trong tâm trí NSND Bạch Tuyết là lời khuyên của NS Năm Châu: ‘Dù sân khấu có nhiều vai diễn, nhưng khi con bước lên đó, hãy khiến khán giả chỉ nhìn thấy mình con, dù xung quanh có ồn ào đến mấy’. Lời dạy ấy không chỉ là bài học về nghệ thuật mà còn là bài học về cuộc sống, về cách tạo dựng một dấu ấn không thể phai mờ.

Sau khi ghi dấu ấn sâu đậm trên bản đồ nghệ thuật cải lương, NS Năm Châu đã trở thành một ngọn đuốc soi đường cho hàng loạt nghệ sĩ tiếp nối. Phùng Há, Tư Sạng, Sáu Ngọc Sương, Thanh Loan… đều từng được hướng dẫn và chỉ bảo bởi vị thầy này. Tuy nhiên, chính với việc thành lập ban Việt kịch Năm Châu năm 1948, ông mới thực sự bước vào vai trò đạo diễn và người đào tạo diễn viên, nâng tầm cải lương lên một đẳng cấp mới.

Vào thời điểm này, NS Năm Châu cùng NS Trần Hữu Trang đã chung tay trong cuộc đấu tranh chống lại thực dân Pháp, trở thành những người làm cách mạng qua nghệ thuật. Ông đã xây dựng nền tảng cho một loại hình cải lương ‘thật và đẹp’, với sự chú trọng đặc biệt vào tri thức và hình ảnh đời sống nghệ sĩ. Ban kịch của ông nổi tiếng với sự kỷ cương và lề lối rõ ràng, cấm kỵ mọi hành vi phản cảm như nói tục, cờ bạc, hút nghiện. Ông thậm chí còn mời người đến dạy chữ cho các nghệ sĩ trong đoàn của mình.

NSND Bạch Tuyết, một học trò xuất sắc của ông, kể lại rằng NS Năm Châu luôn nhấn mạnh về sự ‘thật và đẹp’ trong cải lương. ‘Ba Năm Châu khuyến khích chúng tôi phải thấu hiểu lịch sử dân tộc, nắm vững nội dung của các tuồng cổ’, cô nhớ lại. Dưới sự hướng dẫn của ông, các diễn viên được rèn giũa không ngừng, mỗi vai diễn tập đi tập lại đến khi đạt đến sự hoàn hảo.

NS Năm Châu còn là người tiên phong trong việc mang tinh thần chống thực dân vào nghệ thuật. NSND Bạch Tuyết nhớ về tác phẩm ‘Bình Tây Đại nguyên soái’ của ông, một tác phẩm thể hiện sự chống đối mạnh mẽ với quân xâm lược. ‘Ba Năm Châu từng chia sẻ rằng, ông luôn tìm cách chỉ trích Pháp mà không bị bắt bằng nghệ thuật của mình’, cô nhớ lại.

Năm 1962, NS Năm Châu lại tiếp tục mở rộng tầm ảnh hưởng của mình khi trở thành một trong những giáo sư kịch nghệ đầu tiên của Trường Quốc gia âm nhạc Sài Gòn, đồng thời là chuyên gia hàng đầu trong việc chuyển âm và lồng tiếng cho phim nước ngoài, đưa loại hình nghệ thuật này lên một tầm cao mới tại Việt Nam.

Khi NSND Bạch Tuyết theo học tiến sĩ tại Anh, bà đã nhận ra và càng ngưỡng mộ sâu sắc người thầy Năm Châu của mình. Trong sự nghiên cứu và am hiểu sâu rộng về Tây học, NS Năm Châu đã thấm nhuần phương pháp diễn xuất của Stanislavski – một lối diễn xuất tập trung vào tâm lý nhân vật. ‘Chỉ sau mấy chục năm học ở Anh, tôi mới nhận ra rằng những gì ba Năm Châu truyền đạt cho chúng tôi chính là những phương pháp tiên tiến của thế giới’, NSND Bạch Tuyết chia sẻ. Ông đã áp dụng bố cục và cách xây dựng mâu thuẫn cao trào từ văn học phương Tây vào các tác phẩm cải lương của mình.

Soạn giả Viễn Châu, trong hồi ký của mình, đã viết về NS Năm Châu với lòng kính trọng và ngưỡng mộ. ‘Anh Năm Châu thường chuyển thể các tác phẩm văn học Pháp và Anh sang cải lương, mở ra một trào lưu “thật và đẹp” trong nghệ thuật cải lương’, ông kể lại. Chính NS Năm Châu đã truyền cảm hứng và niềm tin cho Viễn Châu, khích lệ ông theo đuổi hướng đi riêng: ‘Sân khấu cải lương phải thật và đẹp’, một tôn chỉ nghệ thuật mà ông đã giữ vững suốt sự nghiệp

Đánh giá post

Viết một bình luận